Đọc nhanh: 楚楚动人 (sở sở động nhân). Ý nghĩa là: Vô cùng xinh đẹp. Ví dụ : - 看她楚楚动人的样子,我心动了。 Nhìn thấy dáng vẻ vô cùng xinh đẹp của cô ấy, tôi động lòng rồi
Ý nghĩa của 楚楚动人 khi là Thành ngữ
✪ Vô cùng xinh đẹp
- 看 她 楚楚动人 的 样子 , 我 心动 了
- Nhìn thấy dáng vẻ vô cùng xinh đẹp của cô ấy, tôi động lòng rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚楚动人
- 孩子 的 眼泪 让 人 酸楚
- Nước mắt của đứa trẻ khiến người ta cảm thấy xót xa.
- 他 解答 得 不 清楚
- Anh ấy giải đáp không rõ ràng.
- 科学 能 帮助 耳背 的 人 听 得 清楚 一些
- Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 老人 贪 安逸 不 运动
- Người già ham muốn thoải mái không vận động.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 湖面 如镜 , 把 岸上 的 树木 照 得 清清楚楚
- mặt hồ như một tấm gương, cây cối trên bờ soi bóng rất rõ.
- 那位 兵 的 故事 令人感动
- Câu chuyện của người lính này đã khiến cho người ta cảm động.
- 这 人 动不动 就 笑
- Cái người này cứ sơ hở là cười.
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 楚楚可人
- sạch sẽ làm người ta hài lòng.
- 看 她 楚楚动人 的 样子 , 我 心动 了
- Nhìn thấy dáng vẻ vô cùng xinh đẹp của cô ấy, tôi động lòng rồi
- 每个 人 听 清楚 了
- Mọi người đã rõ về điều đó chưa?
- 屈原 是 楚国 著名 的 诗人
- Khuất Nguyên là nhà thơ nổi tiếng nước Sở.
- 我 还 不 清楚 他 是 何如 人
- tôi không rõ anh ấy là người như thế nào.
- 你 被 清楚 地 列为 了 奠基人
- Bạn được liệt kê rõ ràng là người sáng lập.
- 人 与 人 的 分际 要 清楚
- Ranh giới giữa người với người phải rõ ràng.
- 这个 人 的 年貌 和 服装 , 我 记得 很 清楚
- tuổi tác, diện mạo và trang phục của người này tôi còn nhớ rất rõ.
- 这件 事 他们 三个 人 都 知道 , 就 中 老王 知道 得 最 清楚
- chuyện này ba bọn họ đều biết, trong đó anh Vương biết rõ nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 楚楚动人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楚楚动人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
动›
楚›