Hán tự: 棒
Đọc nhanh: 棒 (bổng). Ý nghĩa là: cây gậy; gậy; thỏi, giỏi; cao; tốt; cao; cừ khôi; xịn, đỉnh (thành tích), khoẻ; vâm; đô; tốt (thể lực hoặc năng lực). Ví dụ : - 他拿着一根木棒。 Anh ấy đang cầm một cây gậy gỗ.. - 他用棒子打鼓。 Anh ấy dùng gậy đánh trống.. - 这根铁棒很重。 Cây gậy sắt này rất nặng.
Ý nghĩa của 棒 khi là Danh từ
✪ cây gậy; gậy; thỏi
棍子
- 他 拿 着 一根 木棒
- Anh ấy đang cầm một cây gậy gỗ.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 这根 铁棒 很 重
- Cây gậy sắt này rất nặng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 棒 khi là Tính từ
✪ giỏi; cao; tốt; cao; cừ khôi; xịn, đỉnh (thành tích)
水平高;成绩好
- 你 真棒 !
- Bạn thật đỉnh!
- 他 学习 很棒
- Anh ấy học rất giỏi.
- 她 唱 歌唱 得 非常 棒
- Cô ấy hát rất hay.
- 她 的 成绩 一直 很棒
- Thành tích của cô ấy luôn rất tốt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ khoẻ; vâm; đô; tốt (thể lực hoặc năng lực)
体力或能力强
- 这 家伙 体力 可棒 了 , 干活不累
- Thể lực thanh niên này tốt thật, làm không biết mệt.
- 这 人 能力 超棒
- Người này năng lực rất tốt.
So sánh, Phân biệt 棒 với từ khác
✪ 棒 vs 强
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒
- 哈哈 , 真是 太棒了 !
- A ha, thật là tuyệt vời!
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 烘培 真是 很棒 的 爱好
- Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 妈妈 做 的 扒 羊肉 真棒
- Thịt cừu hầm mẹ làm thật tuyệt.
- 舞台 音效 很棒
- Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.
- 她 的 舞蹈 真棒 !
- Điệu nhảy của cô ấy thật tuyệt!
- 当头一棒
- giáng một gậy vào đầu
- 擗 棒子 ( 玉米 )
- tẽ ngô; bóc ngô.
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 她 唱 歌唱 得 非常 棒
- Cô ấy hát rất hay.
- 他 的 厨艺 很棒
- Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.
- 他 的 厨艺 确实 很棒
- Tay nghề nấu ăn của anh ấy thực sự rất cừ.
- 他 的 厨艺 可是 棒
- Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棒›