Đọc nhanh: 棒冰 (bổng băng). Ý nghĩa là: kem; que kem.
Ý nghĩa của 棒冰 khi là Danh từ
✪ kem; que kem
冰棍儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒冰
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 哈哈 , 真是 太棒了 !
- A ha, thật là tuyệt vời!
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 哟 , 你 的 中文 好棒 !
- Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 涣然冰释
- băng tan sạch không; hết nghi ngờ
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 烘培 真是 很棒 的 爱好
- Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棒冰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棒冰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
棒›