Đọc nhanh: 棉条 (miên điều). Ý nghĩa là: cúi (hàng dệt), tampon. Ví dụ : - 你们俩有人带了卫生棉条吗 Một trong hai người có băng vệ sinh không?
Ý nghĩa của 棉条 khi là Danh từ
✪ cúi (hàng dệt)
sliver (textiles)
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
✪ tampon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉条
- 绸缎 比 棉布 贵
- lụa đắt hơn vải sợi.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 这 条 棉裤 非常 暖和
- Chiếc quần bông này rất ấm.
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 如 无 放行 条 将 对 棉花 进行 没收 , 罚款
- Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.
- 我 上周 要 的 卫生棉 条 吗
- Băng vệ sinh tôi đã hỏi tuần trước?
- 这是 卫生棉 条 广告 桥段
- Đó là một quảng cáo băng vệ sinh.
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棉条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棉条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
棉›