Đọc nhanh: 坚质条纹棉布 (kiên chất điều văn miên bố). Ý nghĩa là: Vải cutin (một loại vải chéo).
Ý nghĩa của 坚质条纹棉布 khi là Danh từ
✪ Vải cutin (một loại vải chéo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚质条纹棉布
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 绸缎 比 棉布 贵
- lụa đắt hơn vải sợi.
- 培根 有肥 条纹 和 瘦 条纹
- Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 那 布条 很漂亮
- Mảnh vải đó rất đẹp.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 老人 的 脸 布满 了 皱纹
- Mặt của người già đầy nếp nhăn.
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 我 喜欢 斜纹 组织 的 质感
- Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 这是 一块 优质 的 棉布
- Đây là một miếng vải bông chất lượng cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坚质条纹棉布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚质条纹棉布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坚›
布›
条›
棉›
纹›
质›