• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
  • Pinyin: Biāo
  • Âm hán việt: Phiêu Tiêu
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅票
  • Thương hiệt:XCMWF (重金一田火)
  • Bảng mã:U+9556
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 镖

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨯺 𨰐

Ý nghĩa của từ 镖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phiêu, Tiêu). Bộ Kim (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Từ ghép với : Phi tiêu, Người hộ vệ, người hộ tống. Chi tiết hơn...

Phiêu
Tiêu
Âm:

Phiêu

Từ điển phổ thông

  • cây lao, cái lao
Âm:

Tiêu

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cây lao

- Phi tiêu

- Người hộ vệ, người hộ tống.