Đọc nhanh: 梅花 (mai hoa). Ý nghĩa là: hoa mai, quả mơ, bích; lá bích (trong bộ bài Tây). Ví dụ : - 我喜欢梅花的清香。 Tôi thích hương thơm nhẹ nhàng của hoa mai.. - 她送我一幅梅花的画。 Cô ấy tặng tôi một bức tranh hoa mai.. - 我喜欢吃梅花。 Tôi thích ăn quả mơ.
Ý nghĩa của 梅花 khi là Danh từ
✪ hoa mai
梅树的花
- 我 喜欢 梅花 的 清香
- Tôi thích hương thơm nhẹ nhàng của hoa mai.
- 她 送 我 一幅 梅花 的 画
- Cô ấy tặng tôi một bức tranh hoa mai.
✪ quả mơ
腊梅
- 我 喜欢 吃 梅花
- Tôi thích ăn quả mơ.
- 这些 梅花 很 好吃
- Những quả mơ này rất ngon.
✪ bích; lá bích (trong bộ bài Tây)
黑桃
- 他 拿到 了 一张 梅花 A
- Anh ấy rút được một lá bài A bích.
- 她 手上 有 三张 梅花
- Cô ấy có ba lá bài bích trên tay.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 梅花
✪ Số lượng + 朵/枝/片/瓣/束/株 + 梅花
số lượng danh
- 他 摘 了 一枝 梅花
- Anh ấy đã hái một cành hoa mai.
- 我 送 你 一束 梅花
- Tôi tặng bạn một bó hoa mai.
✪ 梅花 + Động từ (开/落/谢)
- 梅花 已经 谢 了
- Hoa mai đã tàn rồi.
- 梅花 渐渐 落下
- Hoa mai đã dần rụng xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅花
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 梅花 在 飞雪 中 傲然 绽放
- Hoa mận nở rộ kiêu hãnh trong tuyết.
- 梅树 开始 开花
- Cây mơ bắt đầu ra hoa.
- 梅花 是 王牌
- Hoa mận là quân bài chủ lực.
- 蜡梅 在 冬天 开花
- Hoa mai vàng nhạt nở vào mùa đông.
- 梅花 的 花期 在 冬季
- hoa mai nở vào mùa đông.
- 杨 梅树 开花 了
- Cây thanh mai ra hoa rồi.
- 梅树 在 冬天 开花
- Cây mơ nở hoa vào mùa đông.
- 我 送 你 一束 梅花
- Tôi tặng bạn một bó hoa mai.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 梅花 已经 谢 了
- Hoa mai đã tàn rồi.
- 梅花 的 芳香 沁人心脾
- hương thơm của hoa mai hoà quyện vào tâm hồn.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 那 几幅 画 都 不怎么样 , 只有 这 一幅 梅花 还 差强人意
- mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.
- 他 摘 了 一枝 梅花
- Anh ấy đã hái một cành hoa mai.
- 我 喜欢 吃 梅花
- Tôi thích ăn quả mơ.
- 这些 梅花 很 好吃
- Những quả mơ này rất ngon.
- 梅花 渐渐 落下
- Hoa mai đã dần rụng xuống.
- 我 喜欢 梅花 的 清香
- Tôi thích hương thơm nhẹ nhàng của hoa mai.
- 梅花 喜雪 和 寒冷
- Mai trắng ưa tuyết và lạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梅花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梅花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梅›
花›