Đọc nhanh: 梁山伯与祝英台 (lương sơn bá dữ chú anh thai). Ý nghĩa là: Những người yêu bướm, câu chuyện dân gian Trung Quốc về tình yêu bi thảm giữa Liang Shanbo và Zhu Yingtai.
Ý nghĩa của 梁山伯与祝英台 khi là Danh từ
✪ Những người yêu bướm, câu chuyện dân gian Trung Quốc về tình yêu bi thảm giữa Liang Shanbo và Zhu Yingtai
The Butterfly Lovers, Chinese folktale of the tragic love between Liang Shanbo and Zhu Yingtai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁山伯与祝英台
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 美丽 的 梁山泊
- Hồ Lương Sơn xinh đẹp.
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 我 买 了 伯台 手机
- Tôi mua một trăm cái điện thoại.
- 《 吕梁 英雄传 》
- truyện anh hùng Lã Lương.
- 逼上梁山 里 他 扮 林冲
- trong vở tuồng: "bức thượng Lương Sơn" anh ấy đóng vai Lâm Xung
- 逼上梁山 里 他 扮 林冲
- Cô ấy đóng vai tiểu tiên nữ.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 高山 与 平地 对待 , 不见 高山 , 哪见 平地
- núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?
- 这是 罗密欧 与 朱丽叶 的 台设
- Đó là bộ của Romeo và Juliet.
- 庆祝 电视 二台 开播 五周年
- mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.
- 聆听 是 人 与 人 和谐 间 的 通道 ; 是 通向 成功 的 桥梁
- Sự lắng nghe là phương thức hòa hợp giữa con người với nhau, là cầu nối dẫn đến thành công.
- 相传 此处 是 穆挂 英 的 点将台
- tương truyền nơi này là đài điểm tướng của Mộc Quế Anh.
- 含 阝 的 字 多 与 山地 、 地形 相关
- Chữ Hán chứa “阝”hầu hết đều liên quan đến núi non và địa hình.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梁山伯与祝英台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梁山伯与祝英台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
伯›
台›
山›
梁›
祝›
英›