Đọc nhanh: 司天台 (ti thiên thai). Ý nghĩa là: Đài thiên văn hoặc Cục thiên văn (chức danh chính thức) từ triều đại nhà Đường trở đi.
Ý nghĩa của 司天台 khi là Danh từ
✪ Đài thiên văn hoặc Cục thiên văn (chức danh chính thức) từ triều đại nhà Đường trở đi
Observatory or Bureau of Astronomy (official title) from the Tang dynasty onwards
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司天台
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
- 公司 今天 发货 了
- Hôm nay công ty đã gửi hàng.
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 她 今年 春天 要 去 仙台
- Cô ấy sẽ đến Sendai vào mùa xuân này.
- 我 昨天 买 了 一台 电风扇
- Hôm qua tôi đã mua một chiếc quạt điện.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 公司 明天 开 会议
- Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 气象台 预报 明天 有雪
- Trạm khí tượng thuỷ văn dự báo ngày mai sẽ có tuyết.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 员工 旷工 3 天 被 开除 , 公司 赔 了 13 万 !
- Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 我们 追溯到 公司 成立 的 那 一天
- Chúng tôi truy ngược đến ngày công ty được thành lập.
- 公司 有 新 的 规定 出台
- Công ty có quy định mới được ban hành.
- 我 今天 要 打车 去 公司
- Hôm nay tôi sẽ bắt taxi tới công ty.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
- 我们 公司 今年 遇到 过 一场 危机 , 现在 已经 雨过天晴 了
- Công ty chúng tôi gặp khủng hoảng trong năm nay, và bây giờ đã vượt qua rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 司天台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司天台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
司›
天›