司天台 sī tiān tái

Từ hán việt: 【ti thiên thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "司天台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ti thiên thai). Ý nghĩa là: Đài thiên văn hoặc Cục thiên văn (chức danh chính thức) từ triều đại nhà Đường trở đi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 司天台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 司天台 khi là Danh từ

Đài thiên văn hoặc Cục thiên văn (chức danh chính thức) từ triều đại nhà Đường trở đi

Observatory or Bureau of Astronomy (official title) from the Tang dynasty onwards

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司天台

  • - 台风 táifēng 明天 míngtiān jiāng 登陆 dēnglù 东海岸 dōnghǎiàn

    - Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.

  • - 发射台 fāshètái shì 用来 yònglái 发射 fāshè 火箭 huǒjiàn huò 航天器 hángtiānqì de 地面 dìmiàn 设施 shèshī

    - Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ

  • - 小姐 xiǎojie 今天 jīntiān zài 公司 gōngsī

    - Cô Dụ hôm nay không ở công ty.

  • - 公司 gōngsī 今天 jīntiān 发货 fāhuò le

    - Hôm nay công ty đã gửi hàng.

  • - 司令部 sīlìngbù 昨天 zuótiān 先后 xiānhòu lái le 两道 liǎngdào 命令 mìnglìng

    - ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.

  • - 公司 gōngsī 规定 guīdìng 每天 měitiān 工作 gōngzuò 八小时 bāxiǎoshí

    - Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.

  • - 今年 jīnnián 春天 chūntiān yào 仙台 xiāntái

    - Cô ấy sẽ đến Sendai vào mùa xuân này.

  • - 昨天 zuótiān mǎi le 一台 yītái 电风扇 diànfēngshàn

    - Hôm qua tôi đã mua một chiếc quạt điện.

  • - 公司 gōngsī 跨境 kuàjìng 电商 diànshāng 平台 píngtái de 相关 xiāngguān 协助 xiézhù 工作 gōngzuò

    - Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.

  • - 公司 gōngsī 明天 míngtiān kāi 会议 huìyì

    - Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.

  • - 公司 gōngsī 明天 míngtiān yào 召开 zhàokāi 重要 zhòngyào de 会议 huìyì

    - Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.

  • - 气象台 qìxiàngtái 预报 yùbào 明天 míngtiān 有雪 yǒuxuě

    - Trạm khí tượng thuỷ văn dự báo ngày mai sẽ có tuyết.

  • - 台湾 táiwān zhè 几天 jǐtiān 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.

  • - 员工 yuángōng 旷工 kuànggōng 3 tiān bèi 开除 kāichú 公司 gōngsī péi le 13 wàn

    - Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.

  • - 电视台 diànshìtái 每天 měitiān dōu huì 广播 guǎngbō 电影 diànyǐng

    - Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.

  • - 我们 wǒmen 追溯到 zhuīsùdào 公司 gōngsī 成立 chénglì de 一天 yìtiān

    - Chúng tôi truy ngược đến ngày công ty được thành lập.

  • - 公司 gōngsī yǒu xīn de 规定 guīdìng 出台 chūtái

    - Công ty có quy định mới được ban hành.

  • - 今天 jīntiān yào 打车 dǎchē 公司 gōngsī

    - Hôm nay tôi sẽ bắt taxi tới công ty.

  • - 气象台 qìxiàngtái de tiān 预报 yùbào 果然 guǒrán 灵验 língyàn 今天 jīntiān shì 大晴天 dàqíngtiān

    - đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 今年 jīnnián 遇到 yùdào guò 一场 yīchǎng 危机 wēijī 现在 xiànzài 已经 yǐjīng 雨过天晴 yǔguòtiānqíng le

    - Công ty chúng tôi gặp khủng hoảng trong năm nay, và bây giờ đã vượt qua rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 司天台

Hình ảnh minh họa cho từ 司天台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司天台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao