Đọc nhanh: 转车台 (chuyển xa thai). Ý nghĩa là: một bàn xoay, cầu quay.
Ý nghĩa của 转车台 khi là Danh từ
✪ một bàn xoay
a turntable
✪ cầu quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转车台
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 在 转弯处 超车 十分 危险
- Việc vượt xe tại vị trí cua là rất nguy hiểm.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 这台 机车 需要 进行 维护
- Chiếc đầu máy này cần được bảo dưỡng.
- 咱们 把 车位 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung chỗ đỗ xe nhé.
- 他 住 在 市郊 , 回家 要 转 两次 车
- anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.
- 站台 上 停 着 一列 火车
- Có một đoàn tàu đang đậu trên sân ga.
- 火车 在 站台 停留 了 十分钟
- Tàu hỏa đã dừng lại ở sân ga 10 phút.
- 站台 上 的 人群 向 渐渐 远去 的 火车 招 着手
- Đám người đứng trên sân ga vẫy tay theo đoàn tàu chạy xa dần.
- 你 看 这车 转得 过来 吗 ?
- Bạn xem chiếc xe này có xoay qua được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转车台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转车台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
车›
转›