bǎi

Từ hán việt: 【bãi.phách.bác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bãi.phách.bác). Ý nghĩa là: tách ra; tách. . Ví dụ : - tách nhập

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

tách ra; tách. 分开

部首笔画:3笔

Ví dụ:
  • - 捭阖 bǎihé

    - tách nhập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 纵横捭阖 zònghéngbǎihé

    - hợp ngang chia dọc

  • - 捭阖 bǎihé

    - tách nhập

  • - 捭阖 bǎihé 之术 zhīshù

    - kỹ thuật tách nhập

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 捭

Hình ảnh minh họa cho từ 捭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bò
    • Âm hán việt: Bác , Bãi , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHHJ (手竹竹十)
    • Bảng mã:U+636D
    • Tần suất sử dụng:Thấp