Đọc nhanh: 捭阖 (bãi hạp). Ý nghĩa là: tách nhập; lôi kéo và chia rẽ. Ví dụ : - 纵横捭阖 hợp ngang chia dọc. - 捭阖之术 kỹ thuật tách nhập
Ý nghĩa của 捭阖 khi là Động từ
✪ tách nhập; lôi kéo và chia rẽ
开合,指运用手段使联合或分化
- 纵横捭阖
- hợp ngang chia dọc
- 捭阖 之术
- kỹ thuật tách nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捭阖
- 阖家
- cả nhà
- 阖户
- đóng cửa
- 阖 城
- toàn thành
- 纵横捭阖
- hợp ngang chia dọc
- 捭阖
- tách nhập
- 捭阖 之术
- kỹ thuật tách nhập
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捭阖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捭阖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm捭›
阖›