Đọc nhanh: 柏克莱 (bá khắc lai). Ý nghĩa là: Berkeley (tên), Berkeley, thành phố đại học ở khu vực vịnh San Francisco, California, George Berkeley (1685-1753), Giám mục Cloyne, triết gia nổi tiếng người Anh. Ví dụ : - 我好想去柏克莱 Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.. - 为什么一定要柏克莱呢 Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
Ý nghĩa của 柏克莱 khi là Danh từ
✪ Berkeley (tên)
Berkeley (name)
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
✪ Berkeley, thành phố đại học ở khu vực vịnh San Francisco, California
Berkeley, university city in the San Francisco bay area, California
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
✪ George Berkeley (1685-1753), Giám mục Cloyne, triết gia nổi tiếng người Anh
George Berkeley (1685-1753), Bishop of Cloyne, famous British philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏克莱
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 受害人 姓 克莱顿
- Họ của nạn nhân là Clayton.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 我 逐渐 把 在 克莱蒙 特 病院 的 时光 看作 是 新生 了
- Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
- 我们 在 克莱 街桥 上 发现 他
- Chúng tôi thấy anh ta đang đi bộ qua Cầu Phố Clay ở Newark.
- 那 你 能 帮 妈妈 把 那辆 别克 弄 回来 吗
- Bạn có thể giúp tôi lấy lại Buick được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柏克莱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柏克莱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
柏›
莱›