Đọc nhanh: 松辽平原 (tùng liêu bình nguyên). Ý nghĩa là: Đồng bằng Songliao ở đông bắc Trung Quốc bao gồm sông Tùng Hoa 松花江 qua bán đảo Liêu Ninh, còn được gọi là Đồng bằng Đông Bắc 東北平原 | 东北平原.
Ý nghĩa của 松辽平原 khi là Danh từ
✪ Đồng bằng Songliao ở đông bắc Trung Quốc bao gồm sông Tùng Hoa 松花江 qua bán đảo Liêu Ninh, còn được gọi là Đồng bằng Đông Bắc 東北平原 | 东北平原
Songliao Plain of northeast China including Songhua River 松花江 through the Liaoning Peninsula, also called the Northeast Plain 東北平原|东北平原 [Dōng běi Ping2 yuán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松辽平原
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 平原 走马
- phi ngựa trên đồng bằng.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 辽阔 的 原野
- đồng ruộng mênh mông
- 草原 非常 辽阔
- Thảo nguyên vô cùng bao la.
- 本着 平等互利 的 原则 办事
- làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
- 辽阔 的 东北 大 平原
- Các vùng đồng bằng Đông Bắc rộng lớn.
- 辽阔 的 草原 很 美丽
- Cánh đồng cỏ rộng lớn rất đẹp.
- 冲积平原
- Vùng đồng bằng phù sa.
- 沵 迤 平原
- đồng bằng bằng phẳng mênh mông.
- 风从 北方 吹 来 , 刮过 平原 , 穿过 山谷
- Cơn gió thổi từ phía bắc, thôi qua vùng đồng bằng và qua thung lũng.
- 列车 奔驶 在 华北平原 上
- Đoàn tàu vội vã chạy trên đồng bằng Đông Bắc.
- 火车 驰行 在 广阔 的 平原 上
- Tàu hỏa chạy trên đồng bằng rộng lớn.
- 我们 在 平原 上 散步
- Chúng tôi đi dạo trên vùng đồng bằng.
- 辽阔 的 原野 上 , 但 见 麦浪 随风 起伏
- Trên cánh đồng bao la, chỉ thấy những lớp sóng lúa dập dờn theo gió.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
- 千里 平原 好 庄田
- đất đai đồng bằng mênh mông
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 四外 全是 平坦 辽阔 的 大 草地
- xung quanh là những thảm cỏ bằng phẳng, rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松辽平原
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松辽平原 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
平›
松›
辽›