Đọc nhanh: 树枝状晶 (thụ chi trạng tinh). Ý nghĩa là: dendrite (tinh thể học).
Ý nghĩa của 树枝状晶 khi là Danh từ
✪ dendrite (tinh thể học)
dendrite (crystallography)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树枝状晶
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 他 把 树枝 拗断 了
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 猴子 扒 着 树枝 儿采 果子吃
- Khỉ bám cành cây hái trái cây ăn.
- 这根 树枝 不刚
- Cành cây này không cứng.
- 那根 树枝 很 弯
- Cành cây kia rất cong.
- 这是 一根 树枝
- Đây là một cành cây.
- 四根 树枝 绑 在 一起
- Bốn cành cây được buộc lại với nhau.
- 他 掰断 了 一根 树枝
- Anh ấy bẽ gãy một cành cây.
- 我 截下 了 一根 树枝
- Tôi đã cắt xuống một cành cây.
- 风 把 树枝 吹断 了
- Gió thổi gãy cành cây rồi.
- 暴风雨 把 树枝 从 树干 上 刮 了 下来
- Cơn bão đã làm cây cành bị cuốn xuống từ thân cây.
- 他 把 树枝 子 扭断
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 爸爸 刊去 树枝
- Bố chặt bỏ cành cây.
- 树枝 在 风中 微微 晃动
- Cành cây khẽ đung đưa trong gió.
- 桦树 有 光滑 的 皮 和 细长 的 枝
- Cây bạch dương có vỏ mịn và cành mảnh mai.
- 树枝 来回 晃悠
- cành cây lay động.
- 树枝 在 风中 摇晃
- Cành cây đong đưa trong gió.
- 他 用力 摇晃 树枝
- Anh ấy dùng sức lắc cành cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 树枝状晶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 树枝状晶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晶›
枝›
树›
状›