树枝状晶 shùzhī zhuàng jīng

Từ hán việt: 【thụ chi trạng tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "树枝状晶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thụ chi trạng tinh). Ý nghĩa là: dendrite (tinh thể học).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 树枝状晶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 树枝状晶 khi là Danh từ

dendrite (tinh thể học)

dendrite (crystallography)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树枝状晶

  • - 那根 nàgēn 树枝 shùzhī shàng yǒu 四根 sìgēn

    - Cành cây đó có bốn cái gai.

  • - cóng 玫瑰 méiguī 树上 shùshàng 剪下 jiǎnxià 一枝 yīzhī 插条 chātiáo

    - Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.

  • - 树枝 shùzhī 拗断 ǎoduàn le

    - Anh ấy bẻ gãy cành cây.

  • - 嘎巴 gābā 一声 yīshēng 树枝 shùzhī 折成 zhéchéng liǎng 截儿 jiéér

    - rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.

  • - 猴子 hóuzi zhe 树枝 shùzhī 儿采 ércǎi 果子吃 guǒzichī

    - Khỉ bám cành cây hái trái cây ăn.

  • - 这根 zhègēn 树枝 shùzhī 不刚 bùgāng

    - Cành cây này không cứng.

  • - 那根 nàgēn 树枝 shùzhī hěn wān

    - Cành cây kia rất cong.

  • - 这是 zhèshì 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Đây là một cành cây.

  • - 四根 sìgēn 树枝 shùzhī bǎng zài 一起 yìqǐ

    - Bốn cành cây được buộc lại với nhau.

  • - 掰断 bāiduàn le 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Anh ấy bẽ gãy một cành cây.

  • - 截下 jiéxià le 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Tôi đã cắt xuống một cành cây.

  • - fēng 树枝 shùzhī 吹断 chuīduàn le

    - Gió thổi gãy cành cây rồi.

  • - 暴风雨 bàofēngyǔ 树枝 shùzhī cóng 树干 shùgàn shàng guā le 下来 xiàlai

    - Cơn bão đã làm cây cành bị cuốn xuống từ thân cây.

  • - 树枝 shùzhī zi 扭断 niǔduàn

    - Anh ấy bẻ gãy cành cây.

  • - 爸爸 bàba 刊去 kānqù 树枝 shùzhī

    - Bố chặt bỏ cành cây.

  • - 树枝 shùzhī zài 风中 fēngzhōng 微微 wēiwēi 晃动 huàngdòng

    - Cành cây khẽ đung đưa trong gió.

  • - 桦树 huàshù yǒu 光滑 guānghuá de 细长 xìcháng de zhī

    - Cây bạch dương có vỏ mịn và cành mảnh mai.

  • - 树枝 shùzhī 来回 láihuí 晃悠 huàngyōu

    - cành cây lay động.

  • - 树枝 shùzhī zài 风中 fēngzhōng 摇晃 yáohuàng

    - Cành cây đong đưa trong gió.

  • - 用力 yònglì 摇晃 yáohuàng 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng sức lắc cành cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 树枝状晶

Hình ảnh minh họa cho từ 树枝状晶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 树枝状晶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AAA (日日日)
    • Bảng mã:U+6676
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao