Đọc nhanh: 杂音 (tạp âm). Ý nghĩa là: tạp âm. Ví dụ : - 出现与发热相关心脏杂音现象 Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
Ý nghĩa của 杂音 khi là Danh từ
✪ tạp âm
人或动物的心、肺等或机器装置等因发生障碍或受到干扰而发出的不正常的声音
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂音
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 她 是 音乐 腕
- Cô ấy là ngôi sao âm nhạc.
- 调节 音量 避免 嘈杂
- Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.
- 嘈杂 的 声音 让 我 很 烦躁
- Âm thanh ồn ào khiến tôi rất khó chịu.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 音乐会 现场 嘈杂
- Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.
- 嘈杂 的 声音 让 人 无法 集中
- Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.
- 机器 的 声音 很 嘈杂
- Âm thanh của máy móc rất ồn ào.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杂›
音›