心杂音 xīn záyīn

Từ hán việt: 【tâm tạp âm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "心杂音" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tâm tạp âm). Ý nghĩa là: xem | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 心杂音 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 心杂音 khi là Danh từ

xem 心臟雜音 | 心脏杂音

see 心臟雜音|心脏杂音 [xīn zàng zá yīn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心杂音

  • - 音乐 yīnyuè ràng 我们 wǒmen 心情 xīnqíng 愉悦 yúyuè

    - Âm nhạc làm chúng tôi cảm thấy vui vẻ.

  • - 音乐 yīnyuè néng 愉悦 yúyuè 人们 rénmen de 心情 xīnqíng

    - Âm nhạc có thể làm tâm trạng con người vui vẻ.

  • - 调节 tiáojié 音量 yīnliàng 避免 bìmiǎn 嘈杂 cáozá

    - Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.

  • - 私心杂念 sīxīnzániàn

    - ý nghĩ tư lợi

  • - 用心 yòngxīn 欣赏 xīnshǎng zhe 音乐 yīnyuè de 魅力 mèilì

    - Anh ấy dùng cả trái tim để thưởng thức sự thu hút của âm nhạc.

  • - 醉心于 zuìxīnyú 音乐创作 yīnyuèchuàngzuò

    - Anh ta say mê sáng tác âm nhạc.

  • - 从小 cóngxiǎo jiù 醉心于 zuìxīnyú 音乐 yīnyuè

    - Cô ấy từ nhỏ đã say mê vào âm nhạc.

  • - 嘈杂 cáozá de 声音 shēngyīn ràng hěn 烦躁 fánzào

    - Âm thanh ồn ào khiến tôi rất khó chịu.

  • - 出现 chūxiàn 发热 fārè 相关 xiāngguān 心脏 xīnzàng 杂音 záyīn 现象 xiànxiàng

    - Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.

  • - 摒弃 bìngqì 杂务 záwù 专心 zhuānxīn 学习 xuéxí

    - vứt bỏ chuyện vặt, chuyên tâm học hành

  • - 音乐会 yīnyuèhuì 现场 xiànchǎng 嘈杂 cáozá

    - Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.

  • - 用心 yòngxīn 感受 gǎnshòu 音乐 yīnyuè

    - Dùng tâm để cảm nhận âm nhạc.

  • - 音乐 yīnyuè ràng rén 心情愉快 xīnqíngyúkuài

    - Âm nhạc làm cho tâm trạng con người vui vẻ.

  • - 嘈杂 cáozá de 声音 shēngyīn ràng rén 无法 wúfǎ 集中 jízhōng

    - Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.

  • - 音乐 yīnyuè duì 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng hěn 有用 yǒuyòng

    - Âm nhạc rất có ích đối với việc thư giãn.

  • - 私心杂念 sīxīnzániàn

    - ý nghĩ tư lợi.

  • - de 心思 xīnsī hěn 复杂 fùzá

    - Suy nghĩ của anh ấy rất phức tạp.

  • - 机器 jīqì de 声音 shēngyīn hěn 嘈杂 cáozá

    - Âm thanh của máy móc rất ồn ào.

  • - de 私心杂念 sīxīnzániàn zhòng

    - Cô ấy trong lòng có nhiều tư tâm ích kỷ.

  • - tīng 音乐 yīnyuè 心中 xīnzhōng 熨贴 yùtiē 舒畅 shūchàng

    - Nghe nhạc làm lòng tôi thư thái.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 心杂音

Hình ảnh minh họa cho từ 心杂音

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心杂音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao