Đọc nhanh: 心脏杂音 (tâm tạng tạp âm). Ý nghĩa là: tiếng thổi tim. Ví dụ : - 出现与发热相关心脏杂音现象 Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
Ý nghĩa của 心脏杂音 khi là Danh từ
✪ tiếng thổi tim
heart murmur
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心脏杂音
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 音乐 让 我们 心情 愉悦
- Âm nhạc làm chúng tôi cảm thấy vui vẻ.
- 音乐 能 愉悦 人们 的 心情
- Âm nhạc có thể làm tâm trạng con người vui vẻ.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 他 的 心思 很 肮脏
- Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 心脏 衰弱
- suy tim.
- 心脏 肥大
- bệnh lớn tim; hở van tim.
- 她 说 我 是 脏脏 恶心 的 犹太人
- Anh ta nói tôi là một người Do Thái bẩn thỉu hôi hám.
- 他 需要 换 心脏
- Anh ấy cần được cấy ghép tim.
- 因 心脏病 住院
- Nhập viện vì bệnh tim.
- 心脏 搭桥 手术
- phẫu thuật nối mạch máu tim.
- 凯蒂 的 心脏 很 强壮
- Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 胸膛 内有 心脏
- Trong lồng ngực có tim.
- 心脏 是 重要 器官
- Tim là cơ quan quan trọng.
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 他 被 诊断 为 心脏病
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tim.
- 运动 可以 保健 心脏
- Tập thể dục có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心脏杂音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心脏杂音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
杂›
脏›
音›