Đọc nhanh: 期限 (kỳ hạn). Ý nghĩa là: kỳ hạn; thời hạn; kỳ, khoá. Ví dụ : - 期限很短。 kỳ hạn rất ngắn.. - 期限三个月。 kỳ hạn ba tháng.. - 限你五天期限。 kỳ hạn cho anh năm ngày.
Ý nghĩa của 期限 khi là Danh từ
✪ kỳ hạn; thời hạn; kỳ
限定的一段时间,也指所限时间的最后界线
- 期限 很 短
- kỳ hạn rất ngắn.
- 期限 三个 月
- kỳ hạn ba tháng.
- 限 你 五天 期限
- kỳ hạn cho anh năm ngày.
- 期限 快到 了
- sắp đến thời hạn rồi.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ khoá
根据业务性质和需要而有一定起讫日期的十二个月
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 期限
✪ Định ngữ (+的) + 期限
- 偿还 贷款 的 期限 明天 就 到 了
- hạn chót trả khoản vay là vào ngày mai.
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
✪ Động từ + 期限
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 我 每个 月 要 交 1000 块 的 贷款 , 到 期限 得交
- tôi phải trả khoản vay 1.000 nhân dân tệ mỗi tháng và phải trả đúng kỳ hạn.
So sánh, Phân biệt 期限 với từ khác
✪ 期限 vs 时限
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期限
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 限期 已满
- thời hạn đã hết
- 限期 破案
- kỳ hạn phá án.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 限期 报 到
- hẹn ngày có mặt
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 期限 三个 月
- kỳ hạn ba tháng.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
- 借款 到期 不再 展限
- khoản vay đến kỳ hạn không được kéo dài nữa.
- 限期 不得 展缓
- kỳ hạn không được trì hoãn.
- 我 每个 月 要 交 1000 块 的 贷款 , 到 期限 得交
- tôi phải trả khoản vay 1.000 nhân dân tệ mỗi tháng và phải trả đúng kỳ hạn.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 期限 快到 , 不能 再 拖延 了
- sắp đến kỳ hạn, không thể kéo dài nữa.
- 期限 快到 了
- sắp đến thời hạn rồi.
- 我 不 喜欢 延长 信用 期限
- Tôi không muốn gia hạn thời hạn tín dụng.
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
- 期限 很 短
- kỳ hạn rất ngắn.
- 限 期 完工
- kỳ hạn hoàn thành công việc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 期限
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 期限 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
限›