Đọc nhanh: 折扣期限 (chiết khấu kì hạn). Ý nghĩa là: Kỳ hạn chiết khấu.
Ý nghĩa của 折扣期限 khi là Danh từ
✪ Kỳ hạn chiết khấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折扣期限
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 限期 已满
- thời hạn đã hết
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 限期 破案
- kỳ hạn phá án.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 商店 周末 会 打折扣
- Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 折扣 后 的 价格比 原价 低
- Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.
- 限期 报 到
- hẹn ngày có mặt
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 活期储蓄 存折
- sổ tiết kiệm hiện hành.
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 项目 预算 被迫 折扣
- Ngân sách dự án buộc phải giảm bớt.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 期限 三个 月
- kỳ hạn ba tháng.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
- 这是 最低价 了 , 不能 再 打折扣 了
- Đây là giá thấp nhất rồi, không thể giảm thêm được nữa
- 借款 到期 不再 展限
- khoản vay đến kỳ hạn không được kéo dài nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 折扣期限
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折扣期限 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扣›
折›
期›
限›