Đọc nhanh: 订载期限 (đính tải kì hạn). Ý nghĩa là: Thời hạn đặt lưu khoang.
Ý nghĩa của 订载期限 khi là Danh từ
✪ Thời hạn đặt lưu khoang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订载期限
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 限期 已满
- thời hạn đã hết
- 限期 破案
- kỳ hạn phá án.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 限期 报 到
- hẹn ngày có mặt
- 我 订阅 了 科技期刊
- Tôi đã đặt mua tạp chí khoa học.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 期限 三个 月
- kỳ hạn ba tháng.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
- 借款 到期 不再 展限
- khoản vay đến kỳ hạn không được kéo dài nữa.
- 限期 不得 展缓
- kỳ hạn không được trì hoãn.
- 我 每个 月 要 交 1000 块 的 贷款 , 到 期限 得交
- tôi phải trả khoản vay 1.000 nhân dân tệ mỗi tháng và phải trả đúng kỳ hạn.
- 由于 装订 不及 , 造成 杂志 脱期
- do đóng sách không kịp, nên tạp chí ra trễ.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 期限 快到 , 不能 再 拖延 了
- sắp đến kỳ hạn, không thể kéo dài nữa.
- 期限 快到 了
- sắp đến thời hạn rồi.
- 我 不 喜欢 延长 信用 期限
- Tôi không muốn gia hạn thời hạn tín dụng.
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 订载期限
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 订载期限 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
订›
载›
限›