Đọc nhanh: 服役条件 (phục dịch điều kiện). Ý nghĩa là: Điều kiện tòng quân.
Ý nghĩa của 服役条件 khi là Danh từ
✪ Điều kiện tòng quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服役条件
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 这件 衣服 好看 啊 !
- Cái áo này đẹp quá!
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
- 这件 羽绒服 很 暖和
- Cái áo lông vũ này rất ấm.
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 这件 衣服 很脏
- Bộ đồ này rất bẩn.
- 这件 衣服 两百块 出头
- Chiếc áo này hơn hai trăm đồng.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 她 穿 了 件 玲珑 的 衣服
- Cô ấy mặc một bộ quần áo lung linh.
- 西服 外面 , 又 套 了 一件 风衣
- Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.
- 这件 衣服 上 绣 了 两条 龙
- Trên chiếc áo này thêu hai con rồng.
- 无条件 服从
- phục tùng không điều kiện.
- 这件 衣服 适合 苗条 的 身材
- Chiếc áo này phù hợp với thân hình thanh mảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 服役条件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服役条件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
役›
服›
条›