Đọc nhanh: 正服现役 (chính phục hiện dịch). Ý nghĩa là: Đang làm nghĩa vụ quân sự.
Ý nghĩa của 正服现役 khi là Động từ
✪ Đang làm nghĩa vụ quân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正服现役
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 服兵役
- làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
- 正视 现实
- nhìn thẳng vào hiện thực
- 妈妈 正在 洗脏 衣服
- Mẹ đang giặt quần áo bẩn.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 现在 说 的 是 生活 中 正儿八经 的 事
- Đây là một tình huống thực tế ở đây.
- 现役军人
- quân nhân tại ngũ
- 衣服 正面 有个 补丁
- Mặt ngoài của quần áo có miếng vá.
- 这套 衣服 很 正式
- Bộ quần áo này rất chỉnh tề.
- 他 拿出 一件 叠 得 很 板正 的 衣服
- anh ấy lấy ra chiếc áo xếp rất ngay ngắn
- 记者 正在 报道 现场 情况
- Phóng viên đang đưa tin về tình hình hiện trường.
- 服务员 正在 上菜
- Phục vụ đang lên món.
- 服务员 正在 端茶
- Nhân viên phục vụ đang bưng trà.
- 服 苦役
- phục dịch cực khổ.
- 现在 正是 西瓜 季节
- Bây giờ đang đúng vụ dưa hấu.
- 被 束缚 的 受 奴役 的 ; 被 征服 的
- Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.
- 他 曾 服过 军役
- Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.
- 他 曾 在 边防 服役
- Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.
- 他服 完 兵役 回来 了
- Anh ấy trở về sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正服现役
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正服现役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm役›
服›
正›
现›