Đọc nhanh: 超期服役 (siêu kì phục dịch). Ý nghĩa là: quá hạn phục vụ; vượt thời hạn phục vụ.
Ý nghĩa của 超期服役 khi là Động từ
✪ quá hạn phục vụ; vượt thời hạn phục vụ
超过规定服役期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超期服役
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 服兵役
- làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
- 星期天 , 我 去 商店 买 衣服
- Chủ nhật tôi đi cửa hàng mua quần áo.
- 服 苦役
- phục dịch cực khổ.
- 收入 超出 预期
- Thu nhập vượt quá mong đợi.
- 被 束缚 的 受 奴役 的 ; 被 征服 的
- Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.
- 他 曾 服过 军役
- Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.
- 他 曾 在 边防 服役
- Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.
- 他服 完 兵役 回来 了
- Anh ấy trở về sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
- 他 远远 超过 了 期望
- Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 他 裁衣服 的 技术 很 高超
- Kỹ thuật cắt may quần áo của anh ấy rất tinh xảo.
- 他 在 部队 服役 多年
- anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.
- 他 在 这个 连 服役 两年 了
- Anh ấy đã phục vụ trong đại đội này hai năm rồi.
- 如果 超过 了 交付 期 , 就 得 缴纳 滞纳金
- Nếu nộp quá hạn thời gian trả phí thì phí thanh toán quá hạn sẽ được áp dụng.
- 他 曾经 在 军旅 服役
- Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.
- 可能 我 每个 月 的 生理期 时会 觉得 透气 不 舒服
- Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超期服役
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超期服役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm役›
服›
期›
超›