Đọc nhanh: 营业时候 (doanh nghiệp thì hậu). Ý nghĩa là: giờ mở cửa (cửa hàng, ngân hàng, nhà hàng).
Ý nghĩa của 营业时候 khi là Danh từ
✪ giờ mở cửa (cửa hàng, ngân hàng, nhà hàng)
opening hours (shop, bank, restaurant)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业时候
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 他 小时候 经常 挨打
- Anh ấy thường xuyên bị đánh khi còn nhỏ.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 你 小时候 弹钢琴 吗 ?
- Thời thơ ấu bạn chơi piano không?
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 起笔 的 时候 要顿 一顿
- lúc đặt bút phải nhấn một cái.
- 学习 的 时候 , 请 保持 安静
- Khi học bài, xin hãy giữ yên lặng.
- 难民 暂时 安置 在 一座 旧 军营 里
- Người tị nạn được sơ tán tạm thời tại một khu trại quân đội cũ.
- 其实 那 时候 我 喜欢 你
- Thực ra lúc đó tớ thích cậu.
- 所以 小 的 时候
- Đó là lý do tại sao tôi thách thức bạn
- 庞培 什么 时候 考虑 过能 不能 打
- Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?
- 我 小时候 很 害羞
- Tôi lúc bé rất ngại ngùng.
- 工作 的 时候 要 注意安全
- Khi làm việc phải chú ý an toàn.
- 便利店 二十四 小时 营业
- Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/24.
- 孩子 们 什么 时候 毕业 ?
- Bọn nhóc khi nào tốt nghiệp?
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 营业时候
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 营业时候 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
候›
时›
营›