Đọc nhanh: 曾祖 (tằng tổ). Ý nghĩa là: ông cố; cụ cố; cụ ông, tằng tổ. Ví dụ : - 堂房弟兄、堂房姐妹(同祖父、同曾祖或者更疏远的弟兄姐妹)。 anh em họ, chị em họ
Ý nghĩa của 曾祖 khi là Danh từ
✪ ông cố; cụ cố; cụ ông
祖父的父亲
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
✪ tằng tổ
称谓称祖父的父亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾祖
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 托庇 祖荫
- phúc đức ông bà che chở.
- 北魏 曾 很 强大
- Bắc Ngụy từng rất hùng mạnh.
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 邹国 曾经 很 繁荣
- Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 他 是 我 的 曾祖父 辈
- Ông ấy là ông cố của tôi.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曾祖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曾祖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曾›
祖›