Đọc nhanh: 暗暗 (ám ám). Ý nghĩa là: thầm; ngầm; ngấm ngầm; lén lút; âm thầm . Ví dụ : - 他暗暗下定决心。 Anh ta thầm hạ quyết tâm. - 他暗暗地观察对手。 Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.. - 我暗暗为他担心。 Tôi thầm lo lắng cho anh ấy.
Ý nghĩa của 暗暗 khi là Phó từ
✪ thầm; ngầm; ngấm ngầm; lén lút; âm thầm
在暗中或私下里,不显露出来
- 他 暗暗 下定决心
- Anh ta thầm hạ quyết tâm
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 我 暗暗 为 他 担心
- Tôi thầm lo lắng cho anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 暗暗
✪ 暗暗 + (地) + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 暗暗 地 担心 家人
- Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.
- 她 暗暗 地 记住 建议
- Cô ấy thầm ghi nhớ lời khuyên.
So sánh, Phân biệt 暗暗 với từ khác
✪ 暗暗 vs 悄悄
Giống:
- "暗暗" và "悄悄" đều là phó từ, có thể làm trạng ngữ.
Đều có nghĩa là làm việc gì đó mà không để cho người khác phát hiện
Khác:
- "暗暗" thường nhấn mạnh âm thanh rất nhỏ, "偷偷" nhấn mạnh hành vi không muốn để cho người khác biết.
✪ 暗暗 vs 偷偷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗暗
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 资本主义 国家 前景 暗淡
- tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản
- 我 曾 暗恋 那个 邻居
- Tôi từng yêu thầm người hàng xóm đó.
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 小 明 暗恋 同桌 很久 了
- Tiểu Minh yêu thầm bạn cùng bàn rất lâu rồi.
- 她 一直 暗恋着 学长
- Cô ấy luôn yêu thầm anh học trưởng.
- 她 曾经 暗恋 了 他 好多年
- Cô đã phải lòng anh ấy trong nhiều năm.
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 狄更斯 是 个 阴暗 的 人
- Dickens là một người đàn ông đen tối.
- 那个 政权 极其 黑暗
- Chính quyền đó vô cùng lạc hậu.
- 暗送秋波
- liếc mắt đưa tình
- 她 对 暗示 她 在 说谎 的 言论 嗤之以鼻
- Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.
- 明察暗访
- bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.
- 索摸 暗中
- mò mẫm trong bóng tối
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 她 暗暗 地 记住 建议
- Cô ấy thầm ghi nhớ lời khuyên.
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他 暗暗 地 担心 家人
- Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.
- 房间 里 的 光线 很 暗
- Ánh sáng trong phòng rất mờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暗暗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗暗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暗›