Đọc nhanh: 普氏野马 (phổ thị dã mã). Ý nghĩa là: Ngựa Przevalski (Equus przewalskii) ngựa hoang của Trung Á được xác định lần đầu tiên vào năm 1881 bởi Nikolai Mikhailovich Przevalski 普爾熱 瓦爾斯基 | 普尔热 瓦尔斯基.
Ý nghĩa của 普氏野马 khi là Danh từ
✪ Ngựa Przevalski (Equus przewalskii) ngựa hoang của Trung Á được xác định lần đầu tiên vào năm 1881 bởi Nikolai Mikhailovich Przevalski 普爾熱 瓦爾斯基 | 普尔热 瓦尔斯基
Przevalski horse (Equus przewalskii) wild horse of Central Asia first identified in 1881 by Nikolai Mikhailovich Przevalski 普爾熱瓦爾斯基|普尔热瓦尔斯基
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普氏野马
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 脱缰 的 野马
- ngựa hoang tuột dây cương.
- 骏马 在 原野 上 飞驰
- tuấn mã chạy băng băng trên đồng cỏ.
- 这匹 野马 终于 被 他 驯服 了
- con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 野山参 比 普通 人参 更 稀有
- Nhân sâm rừng quý hiếm hơn sâm thường.
- 当 我 看到 那里 的 原生态 美景 后 , 就 如 脱缰 的 野马 , 四处 狂奔
- Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh
- 每个 周末 我 都 去 野游
- Mỗi cuối tuần tôi đều đi dã ngoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普氏野马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普氏野马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm普›
氏›
野›
马›