Đọc nhanh: 普氏 (phổ thị). Ý nghĩa là: Nikolai Mikhailovich Przevalski 普爾熱 瓦爾斯基 | 普尔热 瓦尔斯基 (1839-1888), nhà thám hiểm người Nga đã thực hiện bốn chuyến thám hiểm đến Trung Á từ năm 1870.
Ý nghĩa của 普氏 khi là Danh từ
✪ Nikolai Mikhailovich Przevalski 普爾熱 瓦爾斯基 | 普尔热 瓦尔斯基 (1839-1888), nhà thám hiểm người Nga đã thực hiện bốn chuyến thám hiểm đến Trung Á từ năm 1870
Nikolai Mikhailovich Przevalski 普爾熱瓦爾斯基|普尔热瓦尔斯基 (1839-1888), Russian explorer who made four expeditions to Central Asian from 1870
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普氏
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 留下 其他 普通 的 兄弟姐妹 们 饿死
- Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 人口普查
- tổng điều tra nhân khẩu.
- 在 每十年 伊始 开展 的 全国 人口普查
- Vào năm tiếp theo năm mà điều tra dân số quốc gia
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普氏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm普›
氏›