晚霞 wǎnxiá

Từ hán việt: 【vãn hà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晚霞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vãn hà). Ý nghĩa là: ráng chiều. Ví dụ : - ráng chiều đỏ rực. - ráng chiều đỏ rực.. - 。 Ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晚霞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晚霞 khi là Danh từ

ráng chiều

日落时出现的霞

Ví dụ:
  • - 红彤彤 hóngtóngtōng de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều đỏ rực

  • - 绯红 fēihóng de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều đỏ rực.

  • - 早霞 zǎoxiá 主雨 zhǔyǔ 晚霞 wǎnxiá 主晴 zhǔqíng

    - Ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng.

  • - 绚丽 xuànlì de 晚霞 wǎnxiá 辉映 huīyìng zhe 大地 dàdì

    - ráng chiều chiếu rọi rực rỡ trên mặt đất.

  • - 灿烂 cànlàn de 晚霞 wǎnxiá 预示 yùshì 明天 míngtiān yòu shì hǎo 天气 tiānqì

    - ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚霞

  • - 天空 tiānkōng 几抹 jǐmǒ 晚霞 wǎnxiá 鲜明 xiānmíng 悦目 yuèmù

    - mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.

  • - 早霞 zǎoxiá 主雨 zhǔyǔ 晚霞 wǎnxiá 主晴 zhǔqíng

    - Ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng.

  • - 我们 wǒmen zài 海边 hǎibiān 欣赏 xīnshǎng 晚霞 wǎnxiá

    - Chúng tôi ngắm hoàng hôn bên bờ biển.

  • - 大家 dàjiā 天边 tiānbiān de 晚霞 wǎnxiá

    - Mọi người nhìn hoàng hôn ở chân trời.

  • - 晚霞 wǎnxiá 映照 yìngzhào

    - ráng chiều chiếu rọi.

  • - 柔媚 róumèi de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều mềm mại.

  • - 绯红 fēihóng de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều đỏ rực.

  • - 晚霞 wǎnxiá de 余晖 yúhuī

    - ráng chiều

  • - 一抹 yīmǒ 晚霞 wǎnxiá zhēn 美丽 měilì

    - Một áng hoàng hôn thật đẹp.

  • - 红彤彤 hóngtóngtōng de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều đỏ rực

  • - 天空 tiānkōng 呈现出 chéngxiànchū 迷人 mírén de 晚霞 wǎnxiá

    - Bầu trời hiện lên với hoàng hôn tuyệt đẹp.

  • - 海边 hǎibiān de 晚霞 wǎnxiá zhēn 壮观 zhuàngguān

    - Hoàng hôn ở biển thật hùng vĩ.

  • - 晚霞 wǎnxiá 恰如 qiàrú 一幅 yīfú 图画 túhuà

    - ráng chiều tà trông giống như là một bức tranh.

  • - 晚霞 wǎnxiá 映红 yìnghóng le 整个 zhěnggè 天空 tiānkōng

    - Ráng chiều nhuộm đỏ cả bầu trời.

  • - 晚霞 wǎnxiá de 光彩 guāngcǎi 非常 fēicháng 迷人 mírén

    - Ánh sáng của hoàng hôn rất quyến rũ.

  • - 绚丽 xuànlì de 晚霞 wǎnxiá 辉映 huīyìng zhe 大地 dàdì

    - ráng chiều chiếu rọi rực rỡ trên mặt đất.

  • - 灿烂 cànlàn de 晚霞 wǎnxiá 预示 yùshì 明天 míngtiān yòu shì hǎo 天气 tiānqì

    - ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.

  • - 晚霞 wǎnxiá 余晖 yúhuī 落后 luòhòu 天空 tiānkōng zhōng de 大气 dàqì suǒ 发散 fāsàn chū de 短暂 duǎnzàn 光辉 guānghuī

    - Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.

  • - 晚霞 wǎnxiá ràng rén 感到 gǎndào 放松 fàngsōng

    - Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.

  • - 晚霞 wǎnxiá 映衬 yìngchèn zhe 云朵 yúnduǒ

    - Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晚霞

Hình ảnh minh họa cho từ 晚霞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚霞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBRYE (一月口卜水)
    • Bảng mã:U+971E
    • Tần suất sử dụng:Cao