• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
  • Pinyin: Fēi
  • Âm hán việt: Phi
  • Nét bút:フフ一丨一一一丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟非
  • Thương hiệt:VMLMY (女一中一卜)
  • Bảng mã:U+7EEF
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 绯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phi). Bộ Mịch (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Phi
Âm:

Phi

Từ điển phổ thông

  • lụa đào, lụa đỏ