Đọc nhanh: 晒黑网 (sái hắc võng). Ý nghĩa là: website bảo vệ người tiêu dùng www.shaihei.com.
Ý nghĩa của 晒黑网 khi là Danh từ
✪ website bảo vệ người tiêu dùng www.shaihei.com
consumer protection website www.shaihei.com
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒黑网
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 黑白片
- phim trắng đen
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 我 都 晒黑 了
- Người tôi rám nắng cả rồi!
- 胳膊 晒 得 黝黑
- cánh tay phơi nắng sạm đen.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
- 她 在 网上 积极 反黑
- Cô ấy tích cực đính chính trên mạng.
- 网站 被 黑 了 好 几次
- Trang web đã bị hack nhiều lần.
- 他 试图 黑入 这个 网站
- Anh ta cố gắng xâm nhập vào trang web này.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晒黑网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晒黑网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晒›
网›
黑›