Đọc nhanh: 旺势 (vượng thế). Ý nghĩa là: Sự phồn thịnh。xu thế. Ví dụ : - 保健食品近年呈现出销售旺势 Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
Ý nghĩa của 旺势 khi là Danh từ
✪ Sự phồn thịnh。xu thế
旺势:汉语词语
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旺势
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 气势 礴
- khí thế hào hùng
- 气势 昂昂
- khí thế hiên ngang
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 势如破竹
- tư thế chẻ tre.
- 势如破竹
- thế như chẻ tre.
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 势利眼
- kẻ nịnh hót.
- 局势 稳 大家 都 安心
- Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.
- 采取 守势
- thực hiện thế phòng thủ.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 我们 的 情绪 都 很 旺盛
- Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旺势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旺势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›
旺›