Đọc nhanh: 时间是把杀猪刀 (thì gian thị bả sát trư đao). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) thời gian trôi đi, không ngừng và không khoan nhượng, (văn học) thời gian là con dao của người bán thịt, không có gì vàng có thể ở lại.
Ý nghĩa của 时间是把杀猪刀 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) thời gian trôi đi, không ngừng và không khoan nhượng
fig. time marches on, relentless and unforgiving
✪ (văn học) thời gian là con dao của người bán thịt
lit. time is a butcher's knife
✪ không có gì vàng có thể ở lại
nothing gold can stay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时间是把杀猪刀
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 她 总是 抱怨 自己 没 时间
- Cô ấy hay than phiền mình không có thời gian.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 要 爱惜 时间 , 因为 时间 就是 生命
- Phải biết trân trọng thời gian, bởi thời gian chính là sinh mệnh.
- 上课 时间 是 两 小时
- Thời gian học tập là hai giờ.
- 可不是 , 时间 过得 真快
- Còn phải nói, thời gian trôi nhanh lắm.
- 霸王龙 是 同一时间 由 另 一辆 卡车
- Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời
- 作画 的 最佳 时间 是 白天
- Thời gian tốt nhất để vẽ là ban ngày.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 现在 的 时间 是 三点 十五分
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 治疗 了 很 长时间 , 但 没有 治 好 , 就是 久治不愈
- Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 发货 时间 是 下午 两点
- Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.
- 辰时 是 早晨 的 时间
- Giờ Thìn là vào buổi sáng.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 我们 把 时间 比作 金钱
- Chúng tôi ví thời gian như tiền bạc.
- 酉时 是 吃 晚餐 的 时间
- Giờ Dậu là thời gian ăn tối.
- 我们 把 时间 定 一定 吧
- Chúng ta quyết định thời gian đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时间是把杀猪刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时间是把杀猪刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
把›
时›
是›
杀›
猪›
间›