Đọc nhanh: 阴歇地 (âm hiết địa). Ý nghĩa là: đất cớm.
Ý nghĩa của 阴歇地 khi là Danh từ
✪ đất cớm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴歇地
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 找个 阴凉 儿歇 一歇
- Tìm bóng râm nghỉ một chút đi.
- 找个 荫凉 的 地方 坐 着 歇会儿
- Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 天空 阴沉沉 地罩 满 了 乌云
- bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 阴曹地府
- âm tào địa phủ
- 棕榈树 下 有 很多 阴凉 地
- Dưới cây cọ có nhiều chỗ mát mẻ.
- 蘑菇 生长 在 阴凉 的 地方
- Nấm mọc ở nơi râm mát.
- 这个 地方 阴沟 很深
- Cống ngầm ở chỗ này rất sâu.
- 山阴 是 个 适合 爬山 的 地方
- Sơn Âm là nơi thích hợp để leo núi.
- 阴间 是 个 神秘 的 地方
- Cõi âm là một nơi bí ẩn.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阴歇地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阴歇地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
歇›
阴›