Đọc nhanh: 无常 (vô thường). Ý nghĩa là: thay đổi luôn; không ổn định; thất thường; vô thường, thần chết; quỷ vô thường; vô thường, xảy ra chuyện vô thường; chết (lời nói uyển chuyển, chỉ cái chết); vô thường. Ví dụ : - 反复无常。 thay đổi thất thường. - 这里气候变化无常。 ở đây khí hậu thay đổi thất thường.. - 一旦无常。 một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
✪ thay đổi luôn; không ổn định; thất thường; vô thường
时常变化;变化不定
- 反复无常
- thay đổi thất thường
- 这里 气候 变化无常
- ở đây khí hậu thay đổi thất thường.
✪ thần chết; quỷ vô thường; vô thường
鬼名,迷信的人相信人将死时有''无常鬼''来勾魂
✪ xảy ra chuyện vô thường; chết (lời nói uyển chuyển, chỉ cái chết); vô thường
婉辞,指人死
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无常
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 他 的 生活 非常 安枕无忧
- Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.
- 天气 反复无常
- Thời tiết thay đổi thất thường.
- 春天 的 天空 色彩 变幻无常
- Màu sắc trời xuân thay đổi không ngừng.
- 他 反复无常 , 让 人 烦恼
- Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.
- 他 自从 失业 以来 常觉 百无聊赖
- Kể từ khi mất việc, anh ấy thường cảm thấy buồn chán và không có gì để làm.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 离合 无常
- hợp tan bất thường.
- 如果 做事 常常 半途而废 , 那 终将 一事无成
- Nếu như bạn làm việc luôn luôn bỏ dở giữa chừng thì cuối cùng một việc thôi cũng sẽ không thể hoàn tất.
- 反复无常
- thay đổi thất thường
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 气温 变化无常
- Nhiệt độ thay đổi khôn lường.
- 我 感到 非常 委屈 无助
- Tôi cảm thấy rất ấm ức và bất lực.
- 因为 德兰 西是 个 喜怒无常 的 笨蛋
- Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 这里 气候 变化无常
- ở đây khí hậu thay đổi thất thường.
- 出没无常
- ẩn hiện bất thường.
- 我 近来 公私 猬 集 无暇 常 来 问候 您 请 见谅
- Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
- 人事 无常 , 我们 要 学会 珍惜 当下
- Sự đời vô thường, chúng ta phải học cách trân trọng hiện tại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
无›