Đọc nhanh: 黑白无常 (hắc bạch vô thường). Ý nghĩa là: Hai vị thần, một thấp, một cao, bị xích với nhau ở mắt cá chân, chịu trách nhiệm thưởng cho người tốt và trừng phạt người xấu.
Ý nghĩa của 黑白无常 khi là Thành ngữ
✪ Hai vị thần, một thấp, một cao, bị xích với nhau ở mắt cá chân, chịu trách nhiệm thưởng cho người tốt và trừng phạt người xấu
Two deities, one short, one tall, chained together at the ankle, responsible for rewarding the good and punishing the bad
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑白无常
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 我 平白无故 挨 了 批评
- Tôi bị chỉ trích vô cớ.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 他 的 生活 非常 安枕无忧
- Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.
- 天气 反复无常
- Thời tiết thay đổi thất thường.
- 春天 的 天空 色彩 变幻无常
- Màu sắc trời xuân thay đổi không ngừng.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 黑白分明
- đen trắng phân minh
- 此恨绵绵 无 绝期 ( 白居易 : 长恨歌 )
- mối hận tình duyên này dài vô tận.
- 他 反复无常 , 让 人 烦恼
- Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 胡椒 有 黑胡椒 和 白胡椒
- Hạt tiêu có tiêu đen và tiêu trắng.
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 平白无故
- vô duyên vô cớ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑白无常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑白无常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
无›
白›
黑›