Đọc nhanh: 旅游团 (lữ du đoàn). Ý nghĩa là: đoàn du lịch. Ví dụ : - 组织旅游团队 tổ chức đoàn du lịch. - 我是跟一个旅游团去的。 Tôi đã đi với một nhóm du lịch.
Ý nghĩa của 旅游团 khi là Danh từ
✪ đoàn du lịch
在最近火爆的团购中,旅游团又是一种新型的旅游方式选择——旅游团购。典型的就是旅游团网。旅游团,致力于通过团购的方式向消费者推荐高折扣的本地精品旅游服务。
- 组织 旅游 团队
- tổ chức đoàn du lịch
- 我 是 跟 一个 旅游团 去 的
- Tôi đã đi với một nhóm du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游团
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 我 想 去 四川 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tứ Xuyên.
- 我们 计划 去 六安 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.
- 周末 我 很 闲 , 去 旅游 吧
- Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.
- 旅游业 受 淡季 影响
- Ngành du lịch bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.
- 我 去过 贵 旅游
- Tôi đã từng đi du lịch ở Quý Châu.
- 旅游区
- Khu du lịch.
- 国内 旅游
- Du lịch trong nước.
- 在 旅游景点 , 游客 比比皆是
- Ở các điểm du lịch, du khách nhiều vô kể.
- 他 游览 了 所有 的 旅游景点
- Anh ấy đã tham quan tất cả các điểm du lịch.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 旅行团 导游
- hướng dẫn viên đoàn du lịch
- 组织 旅游 团队
- tổ chức đoàn du lịch
- 我 是 跟 一个 旅游团 去 的
- Tôi đã đi với một nhóm du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅游团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅游团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
旅›
游›