Đọc nhanh: 束手旁观 (thú thủ bàng quan). Ý nghĩa là: khoanh tay đứng nhìn.
Ý nghĩa của 束手旁观 khi là Thành ngữ
✪ khoanh tay đứng nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 束手旁观
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 冷眼旁观
- đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 旁观者清 , 当局者迷
- Chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng.
- 袖手旁观
- khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.
- 光 会 耍笔杆 的 人 , 碰到 实际 问题 往往 束手无策
- những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.
- 这 款 手表 外观 精美
- Chiếc đồng hồ này có ngoại quan tinh xảo.
- 手机 外观 很 精致
- Bên ngoài chiếc điện thoại rất tinh tế.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 他 面对 问题 束手无策
- Anh ấy bó tay trước vấn đề.
- 我们 对 这个 问题 束手无策
- Chúng tôi bó tay trước vấn đề này.
- 演出 结束 , 请 观众 退场
- Phần biểu diễn kết thúc, xin mời khán giả ra về.
- 手电筒 的 光束 扫遍 屋内 各个 角落
- Ánh sáng của đèn pin quét qua từng góc trong nhà.
- 演出 结束 , 观众 起立 鼓掌
- Kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.
- 歌手 赢得 观众 的 掌声
- Ca sĩ nhận tràng pháo tay từ khán giả.
- 女 伤者 现在 结束 手术 了
- Hiện nữ nạn nhân sắp được phẫu thuật
- 她 在 困难 面前 束手无策
- Cô ấy bất lực trước khó khăn.
- 在 这种 情况 下 , 我 束手无策
- Trong tình huống này, tôi bó tay.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 束手旁观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 束手旁观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
旁›
束›
观›