Đọc nhanh: 袖手旁观 (tụ thủ bàng quan). Ý nghĩa là: khoanh tay đứng nhìn; bình chân như vại; bàng quan.
Ý nghĩa của 袖手旁观 khi là Thành ngữ
✪ khoanh tay đứng nhìn; bình chân như vại; bàng quan
比喻置身事外或不协助别人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袖手旁观
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 冷眼旁观
- đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 旁观者清 , 当局者迷
- Chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng.
- 袖手旁观
- khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.
- 记 不 记得 我 那件 袖子 只到 我 手肘 的 冬装
- Còn nhớ chiếc áo khoác mùa đông đã kết thúc ở khuỷu tay của tôi không?
- 这 款 手表 外观 精美
- Chiếc đồng hồ này có ngoại quan tinh xảo.
- 手机 外观 很 精致
- Bên ngoài chiếc điện thoại rất tinh tế.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 歌手 赢得 观众 的 掌声
- Ca sĩ nhận tràng pháo tay từ khán giả.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袖手旁观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袖手旁观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
旁›
袖›
观›