Hán tự: 旁
Đọc nhanh: 旁 (bàng.bạng). Ý nghĩa là: bên; cạnh; ven; bên cạnh , thành phần chữ Hán đứng bên cạnh một chữ khác, khác; ngoài ra. Ví dụ : - 我家旁有一棵大树。 Bên cạnh nhà tôi có một cái cây to.. - 我们家旁边有个超市。 Bên cạnh nhà chúng tôi có siêu thị.. - 这个字有言字旁吗? Từ này có bộ ngôn không?
Ý nghĩa của 旁 khi là Danh từ
✪ bên; cạnh; ven; bên cạnh
旁边
- 我家 旁有 一棵 大树
- Bên cạnh nhà tôi có một cái cây to.
- 我们 家 旁边 有个 超市
- Bên cạnh nhà chúng tôi có siêu thị.
✪ thành phần chữ Hán đứng bên cạnh một chữ khác
汉字的偏旁
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
Ý nghĩa của 旁 khi là Tính từ
✪ khác; ngoài ra
其他的;别的
- 旁人 都 知道 这件 事情
- Người khác đều biết chuyện này.
- 旁人 也 看见 了 那个 错误
- Người ngoài cũng nhìn thấy sai lầm đó.
✪ rộng rãi; phổ biến; khắp nơi
广泛;普遍
- 我们 需要 旁多 的 支持
- Chúng tôi cần sự ủng hộ từ nhiều phía.
- 问题 涉及 到 旁 多方面
- Vấn đề liên quan đến nhiều khía cạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 打旁 杈
- tỉa bỏ nhánh cây.
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 我 坐在 他 旁边
- Tôi ngồi cạnh anh ấy.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 旁系亲属
- họ hàng xa.
- 左道旁门
- tà đạo; tà thuyết
- 在 桌子 旁边
- Bên cạnh cái bàn.
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 问题 涉及 到 旁 多方面
- Vấn đề liên quan đến nhiều khía cạnh.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 请 把 椅子 放在 桌子 旁边
- Xin hãy đặt ghế bên cạnh bàn.
- 旁边 是 广场
- Bên cạnh là quảng trường.
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 我 想 把 这 盆花 白在 电视 旁边
- Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.
- 屋子 近旁 种 着 许多 梨树
- Bên cạnh nhà trồng rất nhiều lê.
- 旁人 也 看见 了 那个 错误
- Người ngoài cũng nhìn thấy sai lầm đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旁›