Đọc nhanh: 新型农村合作医疗 (tân hình nông thôn hợp tá y liệu). Ý nghĩa là: Đề án HTX y tế nông thôn mới, viết tắt cho 新農 合 | 新农 合.
Ý nghĩa của 新型农村合作医疗 khi là Danh từ
✪ Đề án HTX y tế nông thôn mới
New Rural Cooperative Medical Scheme
✪ viết tắt cho 新農 合 | 新农 合
abbr. to 新農合|新农合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新型农村合作医疗
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 社会主义 农村 的 新风貌
- cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 做好 农村 扶贫 工作
- làm tốt công tác xoá đói giảm nghèo ở nông thôn.
- 新 农具 在 农村 很 吃得开
- ở nông thôn, các nông cụ mới rất được ưa thích
- 我们 正在 寻找 新 的 合作伙伴
- Chúng tôi đang tìm kiếm đối tác mới.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 农村 过 春节 , 还 作兴 贴 春联
- tết ở nông thôn, vẫn còn thịnh hành dán câu đối tết.
- 我们 俩 合作 建立 了 新 公司
- Hai chúng tôi hợp tác xây dựng công ty mới.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 医生 深入 农村 义诊
- Bác sĩ đi sâu vào nông thôn khám bệnh từ thiện.
- 关于 农业 合作化 问题
- Vấn đề liên quan đến hợp tác hoá nông nghiệp.
- 他 早期 的 作品 , 大多 描写 农村 生活
- những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
- 这部 小说 着力 地 描绘 了 农村 的 新面貌
- bộ tiểu thuyết này cố gắng miêu tả bộ mặt mới của nông thôn.
- 在 农村 普及 医疗 知识
- Phổ cập kiến thức y tế ở nông thôn.
- 农村 的 空气 比 城市 清新
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.
- 他 留在 农村 工作 了
- Anh ấy ở lại nông thôn công tác.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
- 我国 的 城市 和 农村 , 无论 哪里 , 都 是 一片 欣欣向荣 的 新气象
- ở bất kỳ nơi đâu, nông thôn hay thành thị đều mang một bầu không khí mới mẻ, ngày càng thịnh vượng.
- 医生 的 工作 是 治疗 病人
- Công việc của bác sĩ là chữa trị cho bệnh nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新型农村合作医疗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新型农村合作医疗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
农›
医›
合›
型›
新›
村›
疗›