• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Pinyin: Xuàn
  • Âm hán việt: Huyễn
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅玄
  • Thương hiệt:XCYVI (重金卜女戈)
  • Bảng mã:U+94C9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 铉

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 铉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huyễn). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフフ). Từ ghép với : Xuyên tai đỉnh nạm ngọc. Chi tiết hơn...

Huyễn

Từ điển phổ thông

  • cái xuyên tai đỉnh (vạc ba chân)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cái xuyên tai đỉnh (vạc ba chân)

- Xuyên tai đỉnh nạm ngọc.