Đọc nhanh: 数据字段分析员 (số cứ tự đoạn phân tích viên). Ý nghĩa là: Từ điển dữ liệu.
Ý nghĩa của 数据字段分析员 khi là Danh từ
✪ Từ điển dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据字段分析员
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 立 字据
- lập chứng từ
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 基于 数据分析 , 做 了 决策
- Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng tôi đã đưa ra quyết định.
- 这批 人 是 专家 分析 数据
- Họ là chuyên gia phân tích dữ liệu.
- 截至 今天 , 数据 已 完成 分析
- Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 根据 老师 的 分析 , 他 的 成绩 有 进步
- Theo phân tích của giáo viên, thành tích của anh ấy đã tiến bộ.
- 篆书 又 分为 大篆 和 小篆 , 是 汉字 书体 发 的 主要 阶段
- Chữ triện được chia thành chữ triện lớn và chữ triện nhỏ, đây là giai đoạn chính của sự phát triển phong cách thư pháp Trung Quốc.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 研究员 向 团队 提交 数据
- Nghiên cứu viên đưa số liệu cho nhóm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数据字段分析员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数据字段分析员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
员›
字›
据›
数›
析›
段›