Đọc nhanh: 难以撼动 (nan dĩ hám động). Ý nghĩa là: cố thủ sâu sắc, không thể thay đổi được.
Ý nghĩa của 难以撼动 khi là Động từ
✪ cố thủ sâu sắc
deeply entrenched
✪ không thể thay đổi được
unsusceptible to change
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难以撼动
- 难以启齿
- khó mở miệng.
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 那 渺小 的 星星 难以 看见
- Ngôi sao nhỏ bé đó khó có thể nhìn thấy.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 难以置信
- khó tin
- 难以 分身
- khó mà dành thời gian cho việc khác.
- 昧 的 人 难以 判断 真伪
- Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.
- 寒夜 让 人 难以 入眠
- Đêm lạnh khiến người ta khó ngủ.
- 宁有 此事 , 难以置信
- Lẽ nào có chuyện như vậy, không thể tin nổi.
- 有点 难以置信
- Thật là khó tin.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 天色 昏暗 , 难以 看清 路
- Trời tối mờ, khó nhìn rõ đường.
- 难以 理喻
- khó mà thuyết phục.
- 运动 可以 保健 心脏
- Tập thể dục có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- 模仿 别人 难以 凸显 自己
- Rập khuôn người khác khó mà làm nổi bật bản thân.
- 书本 厚得 难以 搬动
- Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.
- 所以 你们 很难 找到 驱动器
- Vì vậy, bạn sẽ khó tìm được ổ
- 年轻人 常 难以 抑制 冲动
- Người trẻ thường khó kiểm soát sự bốc đồng.
- 我 激动 的 心情 难以言表
- Sự phấn khích của tôi khó mà diễn đạt bằng lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难以撼动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难以撼动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
动›
撼›
难›