Đọc nhanh: 摩诃婆罗多 (ma ha bà la đa). Ý nghĩa là: Mahābhārata, sử thi vĩ đại thứ hai của Ấn Độ sau 羅摩衍 那 | 罗摩衍 那 , có thể là nguyên tác c. Thế kỷ thứ 4 trước công nguyên.
Ý nghĩa của 摩诃婆罗多 khi là Danh từ
✪ Mahābhārata, sử thi vĩ đại thứ hai của Ấn Độ sau 羅摩衍 那 | 罗摩衍 那 , có thể là nguyên tác c. Thế kỷ thứ 4 trước công nguyên
Mahābhārata, second great Indian epic after 羅摩衍那|罗摩衍那 [Luó mó yǎn nà], possibly originally c. 4th century BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩诃婆罗多
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 多方 罗掘
- cố gắng xoay xở khắp nơi.
- 这辆 摩托 多少 钱 ?
- Chiếc xe máy này giá bao nhiêu?
- 婆婆 给 了 我们 很多 建议
- Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.
- 富婆 有 很多 钱
- Phú bà có rất nhiều tiền.
- 公婆 给 了 她 很多 帮助
- Bố mẹ chồng giúp đỡ cô rất nhiều.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 他 罗列 诸多 理由
- Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 我们 得 去 科罗拉多州
- Chúng ta sẽ phải đến Colorado.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 顾客 很多 , 一个 售货员 张罗 不 过来
- khách rất đông, một nhân viên bán hàng bán không xuể.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摩诃婆罗多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩诃婆罗多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
婆›
摩›
罗›
诃›