Hán tự: 摄
Đọc nhanh: 摄 (nhiếp). Ý nghĩa là: lấy; hút; hít; hấp thụ, nhiếp ảnh; chụp ảnh, bảo dưỡng; điều dưỡng; chăm sóc. Ví dụ : - 他摄了一口凉水。 Anh ấy hút một ngụm nước lạnh.. - 海绵摄水分。 Miếng bọt biển hút nước.. - 树根摄水分。 Rễ cây hấp thụ nước.
Ý nghĩa của 摄 khi là Động từ
✪ lấy; hút; hít; hấp thụ
吸取
- 他 摄 了 一口 凉水
- Anh ấy hút một ngụm nước lạnh.
- 海绵 摄 水分
- Miếng bọt biển hút nước.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nhiếp ảnh; chụp ảnh
摄影
- 他 是 摄影师
- Anh ấy là nhiếp ảnh gia.
- 今天 我们 去 摄影
- Hôm nay chúng tôi đi chụp ảnh.
✪ bảo dưỡng; điều dưỡng; chăm sóc
保养
- 老人 注意 摄生
- Người già chú ý điều dưỡng sức khỏe.
- 他 懂得 如何 摄身
- Anh ấy biết cách điều dưỡng thân thể như thế nào.
✪ thay quyền; thay thế
代理
- 他 摄 了 校长 一职
- Anh ấy thay thế chức hiệu trưởng.
- 主人 出差 , 由 小王 摄位
- Trưởng phòng đi công tác, nên do Tiểu Vương thay thế vị trí.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 摄
✪ 摄 + Tân ngữ
Lây/hút/hít/hấp thụ cái gì đấy
- 蜜蜂 摄 花蜜
- Ong mật hút mật hoa.
- 植物 摄 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 摄影 是 她 的 爱好 之一
- Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.
- 植物 摄 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng.
- 摄入 营养 要 均衡
- Hấp thụ dinh dưỡng cần cân bằng.
- 摄像 过程 中要 注意 光线
- Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 摄入 过多 的 糖 不好
- Hấp thụ quá nhiều đường không tốt.
- 摄影 入门
- Sách hướng dẫn chụp ảnh.
- 摄取 氧气
- Hấp thu ô-xy.
- 摄取 食物
- hấp thu thức ăn.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 她 梦想 成为 一名 摄影师
- Cô ấy mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia.
- 这个 镜头 需要 重新 拍摄
- Cảnh quay này cần quay lại.
- 摄影家 在 帮 我们 摆好 姿势
- Nhiếp ảnh gia đang giúp tôi tạo dáng.
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
- 他 架起 了 摄像机
- Anh ấy dựng máy quay phim lên.
- 我们 去 摄影 展览 参观
- Chúng tôi đến thăm triển lãm nhiếp ảnh.
- 我要 你 带 那位 摄影家 朋友 过去
- Tôi muốn bạn đưa người bạn nhiếp ảnh gia của chúng tôi đến đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摄›