Đọc nhanh: 摄远镜头 (nhiếp viễn kính đầu). Ý nghĩa là: Ống kính chụp xa.
Ý nghĩa của 摄远镜头 khi là Danh từ
✪ Ống kính chụp xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄远镜头
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 特写镜头
- quay những pha đặc biệt.
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 这个 镜头 很 有趣
- Cảnh quay này rất thú vị.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 她 对 着 镜子 整理 头发
- Cô sửa lại mái tóc của mình trước gương.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 请 不要 用手 碰 镜头
- Xin đừng chạm tay vào ống kính.
- 我 需要 买 一个 新 镜头
- Tôi cần mua một ống kính mới.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 这个 镜头 需要 重新 拍摄
- Cảnh quay này cần quay lại.
- 她 换 了 一个 更好 的 镜头
- Cô ấy đã thay một ống kính tốt hơn.
- 抛 石头 抛得 很 远
- Ném đá đi rất xa.
- 这个 镜头 拍摄 得 很 清晰
- Ống kính này chụp rất rõ nét.
- 我 必须 确定 我 很 上镜头
- Tôi phải đảm bảo rằng tôi rất ăn ảnh trên máy quay.
- 我 喜欢 这个 镜头 的 构图
- Tôi thích bố cục của cảnh quay này.
- 这个 镜头 拍摄 得 很 艺术
- Cảnh quay này rất nghệ thuật.
- 镜头 慢慢 移动 拍摄 房间 全景
- Camera di chuyển chậm và quay toàn cảnh căn phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摄远镜头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摄远镜头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
摄›
远›
镜›