Đọc nhanh: 摇摄 (dao nhiếp). Ý nghĩa là: Chụp lia máy (panning).
Ý nghĩa của 摇摄 khi là Động từ
✪ Chụp lia máy (panning)
摇摄是指在拍摄一个镜头时,摄像机位置不动,借助三脚架或人体进行任意方向的摇动拍摄。摇摄的形式是多种多样的,比如横向移动镜头光轴的水平横摇、垂直移动镜头光轴的垂直摇摄,中间带有几次停顿的间歇摇,摄影机旋转一周的环形摇,各种角度的倾斜摇等等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇摄
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 摄影 是 她 的 爱好 之一
- Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 植物 摄 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng.
- 摄入 营养 要 均衡
- Hấp thụ dinh dưỡng cần cân bằng.
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 棉铃 在 风中 轻轻 摇
- Quả bông non rung nhẹ trong gió.
- 她 点头 , 继而 摇头
- Cô ấy gật đầu, sau đó lắc đầu.
- 摄像 过程 中要 注意 光线
- Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 摄入 过多 的 糖 不好
- Hấp thụ quá nhiều đường không tốt.
- 摄影 入门
- Sách hướng dẫn chụp ảnh.
- 撇嘴 摇头
- Bĩu môi lắc đầu.
- 我要 你 带 那位 摄影家 朋友 过去
- Tôi muốn bạn đưa người bạn nhiếp ảnh gia của chúng tôi đến đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摇摄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摇摄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摄›
摇›