Đọc nhanh: 搭界 (đáp giới). Ý nghĩa là: giáp với; giáp ranh; giáp giới, liên hệ; liên quan; liên can; giao du (dùng với hình thức phủ định). Ví dụ : - 这里是两省搭界的地方。 đây là vùng giáp ranh giữa hai tỉnh.. - 这件事跟他不搭界。 việc này không liên quan đến anh ấy.. - 少跟这种人搭界。 ít giao du với loại người này.
Ý nghĩa của 搭界 khi là Động từ
✪ giáp với; giáp ranh; giáp giới
交界
- 这里 是 两省 搭界 的 地方
- đây là vùng giáp ranh giữa hai tỉnh.
✪ liên hệ; liên quan; liên can; giao du (dùng với hình thức phủ định)
发生联系 (多用于否定)
- 这件 事 跟 他 不 搭界
- việc này không liên quan đến anh ấy.
- 少 跟 这种 人 搭界
- ít giao du với loại người này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭界
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 边界 走向
- hướng biên giới
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 邻近 边界
- gần biên giới.
- 界面 可以 增强 摩擦力
- Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 他 是 演艺界 的 一颗 星星
- Anh ấy là một ngôi sao trong làng giải trí.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 搭班 唱戏
- nhập gánh diễn xướng hí khúc.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 少 跟 这种 人 搭界
- ít giao du với loại người này.
- 这件 事 跟 他 不 搭界
- việc này không liên quan đến anh ấy.
- 这里 是 两省 搭界 的 地方
- đây là vùng giáp ranh giữa hai tỉnh.
- 这个 事件 震惊 了 世界
- Sự kiện này đã gây chấn động thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搭界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搭界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搭›
界›